Chương 23: Những người ở lại
Chương 22: Những người ở lại
Ánh nắng nhàn nhạt trườn qua lớp kính mờ, chiếu xuống nền gỗ lạnh. Mùi rượu thuốc thoang thoảng từ v·ết t·hương và xung quanh vẫn còn. Tiếng gió bên ngoài như vỡ ra từng lát mỏng, rơi nhẹ lên mái nhà.
Naz mở mắt.
Không có tiếng gọi. Không có tiếng bước chân. Không ai quanh cậu cả. Chỉ có… sự yên lặng.
Cậu ngồi dậy. Mạch máu vẫn đập đều nơi thái dương. Có vài chỗ đau nhói khiến cậu nhíu mày, không rõ là do v·ết t·hương hay do ký ức còn sót lại. Một khoảnh khắc, cậu tưởng như mọi thứ vừa qua chỉ là một cơn mơ.
Nhưng v·ết t·hương chạy dài trên tay, dù không ảnh hưởng tới xương nhưng cha mẹ vẫn cẩn thận nẹp lại và đặt nó nằm yên như thể cậu bị gãy xương, mùi khét nhạt vẫn theo cửa sổ đi vào căn phòng nói cho cậu mong ước ấy là hão huyền.
Naz kéo cơ thể đang đau đớn vì căng cứng ra ngoài căn phòng.
Thật may vì nhà của cậu nằm ở khá xa trung tâm cuộc chiến nên mọi thứ vẫn nguyên vẹn, không bị đốt cháy như lần trước.
Cậu đi ra cửa, mở cánh cửa ấy ra.
Ánh nắng tràn vào căn nhà, nhẹ nhàng phủ lên người cậu.
Không có tiếng kèn chiến thắng, không có tiếng người gọi nhau giữa đ·ống đ·ổ n·át. Thứ đầu tiên ập vào mũi cậu là mùi máu tanh và khói lạnh, hòa lẫn trong thứ không khí vốn từng là làng mạc quen thuộc.
Naz bước chậm qua lối nhỏ, nơi có những dấu chân lấm bùn. Một số người dân đang dọn dẹp t·hi t·hể, có của người thân, kẻ thù, ai còn nguyên xác đều được gom về một chỗ.
Không ai gọi tên cậu. Không ai cảm ơn. Không ai nhìn cậu bằng ánh mắt rõ ràng.
Tuyết vẫn còn dọng thành một lớp dày trên mặt đất khiến như thể bị phủ lên một lớp lông trắng, nhưng ở mốt số chỗ, nền tuyết vẫn bị nhuộm nâu đỏ thành một vệt dài không dứt.
Cậu đến đầu làng, nơi tập trung những cái xác, ánh mắt cậu ảm đạm khi thấy những gương mặt đã từng rất quen thuộc trong cuộc đời cậu giờ đây nằm lạnh lẽo trên nền tuyết. Cậu thấy cả những cái xác của lũ c·ướp, nhưng trong lòng cậu lại chẳng còn chút hận thù nào, cậu không thể nổi giận với một cái xác c·hết.
Thế là trong cậu giờ đây, chỉ có cảm giác bi thương và trống rỗng vô hạn.
Cậu vẫn tiếp tục đi, quan sát từng gương mặt và rồi cậu dừng lại ở trước một cái xác to lớn, ánh mắt hắn trợn ngược với một con dao cắm trên cổ họng không ai dám rút ra.
Là hắn, tên cầm đầu, kẻ dẫn đầu băng c·ướp lao vào làng và tạo ra mọi việc, giờ đây, hắn là một cái xác với vẻ mặt dữ tợn cùng đôi mắt kinh hoàng như thể không muốn kẻ nào lại gần.
Naz không biết vì sao mình dừng lại lâu đến vậy trước cái xác ấy.
Có lẽ vì hắn là gã duy nhất mà cậu từng hận đến mức phải c·hết cùng hắn. Có lẽ vì cậu nghĩ rằng, khi gặp lại, mình sẽ mắng hắn, nguyền rủa hắn, đá vào t·hi t·hể ấy như để đòi lại một chút công bằng nào đó đã mất.
Nhưng giờ đây, trước xác hắn, cậu chẳng thấy gì cả.
Không tức giận. Không oán thù.
Chỉ là một thân xác to lớn, nằm sấp bên cạnh v·ết m·áu đã đông lại, cái nhìn trừng trừng còn sót lại trên đôi mắt không nhắm kia giờ đây giống như một sự nực cười.
“Thứ từng khiến mình kh·iếp sợ đến c·hết… giờ đây chẳng khác gì một khúc gỗ.”
Naz thở nhẹ. Không phải thở ra một tiếng nhẹ nhõm. Mà là sự buông rơi của cảm xúc, như khi một chiếc lá úa lìa khỏi cành mà chẳng cần gió.
Cậu cúi xuống, nhìn kỹ hơn đôi mắt ấy.
“Kết thúc rồi.”
Câu nói bật ra như tiếng lật trang sách. Không hướng đến ai, không để ai nghe.
Chỉ là… cậu cần phải nói nó ra.
Vì nếu không, cậu sợ mình sẽ mãi đứng đây, giữa nơi gom xác này, mà không thể rời đi. Cậu đứng đó thêm một lúc lâu, cho đến khi gió mạnh hơn, mang theo hơi lạnh táp vào mặt.
Không ai đến gần cái xác ấy. Dù nó nằm giữa đường đi, dù ai cũng thấy, nhưng chẳng ai muốn bước qua. Người ta kh·iếp sợ gã lúc còn sống, và giờ… họ vẫn kiêng dè hắn như một tàn tích không nên chạm vào.
Naz là người duy nhất đứng gần. Người duy nhất nhìn thẳng vào gã – không với ánh mắt thù hận, mà bằng một sự lặng câm trống rỗng.
Cuối cùng, cậu cúi người, nhặt một mảnh khăn rách gần đó, phủ lên khuôn mặt t·ên c·ướp. Một hành động không phải để tha thứ, mà chỉ để che đi ánh mắt đ·ã c·hết kia. Ánh mắt từng kéo cậu xuống c·ái c·hết, giờ chẳng còn đáng để nhìn.
Naz bước thêm vài bước thì cậu chợt dừng lại.
Ở giữa khoảng đất ngoài làng, một người đàn ông ngồi lặng trước một nấm mộ đất mới đắp. Trên mộ có cắm một nhành hoa dại còn lấm bùn, xếp vội vã. Gió thổi qua, mang theo tiếng lật trang giấy từ quyển sổ rơi cạnh chân ông, không ai buồn nhặt lại.
Ông ngồi đó, không khóc, không nói gì. Lưng hơi khòm, tay đặt lên mô đất như đang giữ lấy phần còn lại của một người vừa rơi khỏi đời mình.
Cạnh ông là một đứa bé, chừng sáu tuổi. Đứa trẻ không ngồi cạnh cha, mà ngồi cách một đoạn, ôm lấy chiếc túi vải đựng đồ chơi. Nó đang cố gắng sửa lại một con rối bị đứt dây, nhưng ngón tay cứ run lên từng hồi.
Người đàn ông ngồi trên một viên đá, mắt nhìn đăm đăm vào phía xa khu rừng. Naz không đến gần. Nhưng hình ảnh ấy in rõ trong đầu cậu.
Không phải vì nó đặc biệt.
Mà vì… nó quá bình thường.
Quá đỗi đời thường. Quá thật. Quá yếu đuối. Quá người.
Naz không biết hai người đó tên gì. Cũng không biết vợ của người đàn ông kia c·hết thế nào, hay con rối kia từng múa ở phiên chợ nào. Cậu chỉ biết, sự mất mát ấy sẽ kéo dài trong họ không biết đến bao giờ.
Naz lại tiếp tục lang thang trong ngôi làng, nhìn mọi thứ còn lại sau trận chiến, ánh mắt cậu từ từ mất đi ánh sáng, như một con rối cứ hoạt động trong vô thức.
Nhưng có một giọng nói gọi cậu lại:
“Hình như có vẻ cậu rất mệt.”
Naz quay người lại, là giáo sĩ già, Munas, ông mặc bộ quần áo giáo sĩ thấm bùn, trên trán lấm tấm chút mồ hôi.
Naz đứng đó, quay đầu lại. Gió thổi ngược hướng khiến vạt áo choàng loang lổ của Munas bay nhẹ.
“Cậu nên nghỉ ngơi lâu hơn.”
Ông nói, giọng không trách móc cũng chẳng khuyên răn.
Naz không trả lời. Cậu nhìn Munas một lúc, rồi khẽ gật đầu, như thể không biết phải đồng ý hay phủ nhận. Chỉ là... không biết nói gì.
“Không phiền nếu ta đi cùng cậu chứ?”
Naz yên lặng, nhìn vị giáo sĩ đang lại gần. Ông nở nụ cười:
“Ta sẽ xem sự yên lặng ấy như sự chấp thuận.”
Naz không đáp, nhưng cậu cũng không tránh né ông ấy.
Hai người cùng bước đi trên con đường phủ tuyết.
Không ai dẫn đường, cũng chẳng ai cần biết sẽ đi đến đâu. Chỉ có những vết chân mới đè lên tuyết cũ, một lối mòn không tên.
Họ đi ngang qua một căn nhà đổ, mái sập xuống như một cái lồng úp ngược. Trong đó có một cụ già đang ngồi run rẩy bên xác người thân, tay nắm lấy một sợi dây chuyền đã đứt.
Munas không nói gì. Ông bước vào, quỳ xuống, cầm lấy bàn tay cụ già, và để im như vậy.
Naz đứng bên ngoài, nhìn qua cửa gãy.
Một lát sau, cụ già rút tay ra, gật đầu nhẹ với Munas rồi tiếp tục ngồi một mình.
Naz không biết hai người đã nói gì, nếu có. Cậu chỉ biết, có những đau khổ không cần được an ủi. Chỉ cần có người ngồi bên cạnh.
Họ lại đi tiếp.
Họ đi ngang qua một đứa trẻ đang quỳ bên chiếc giày nhỏ, chắc là giày của em nó,. Mắt nó ráo hoảnh, không chớp, không khóc.
Munas đặt một tấm vải sạch lên bờ tường gần đó, rồi đi qua.
Đứa trẻ không nói gì. Nhưng khi Naz bước ngang, nó nghiêng đầu. Không phải để chào. Mà như thể… nó muốn khắc mặt cậu vào đâu đó, như một phần chứng tích của ngày hôm nay.
Naz quay đi. Trong cậu, một thứ gì đó không tên đang từ từ ghép lại.
Trời đã ngả chiều, bóng của hai người trải lên lớp tuyết đầy những dấu chân.
Khi họ tới gần rìa làng, Munas dừng lại, đặt tay lên thân cây, tựa nhẹ lưng như người vừa trút gánh nặng.
Naz nhìn ông, cái nhìn ấy sâu thẳm, như muốn xuyên qua người giáo sĩ. Nhưng Munas không để ý, chỉ ngồi xuống gốc cây, nhìn về phía mặt trời đang lặn.
“Cậu biết không.”
Munas nói, mắt vẫn nhìn về phía xa.
“Ta từng nghĩ rằng mình sống đủ lâu để hiểu cách an ủi người khác.”
Ông quay lại, nở một nụ cười mệt mỏi.
“Nhưng rốt cuộc, có lẽ điều duy nhất ta làm được… là ngồi cạnh họ cho đến khi họ tự đứng dậy.”
Naz ngồi xuống cạnh Munas.
Không lời nào thốt ra.
Gió vẫn thổi trên tuyết. Xa xa, mặt trời đỏ rực như than sắp tắt, để lại ánh sáng cuối cùng phản chiếu lên từng vệt máu đã khô, như thể ngày hôm nay vẫn chưa chịu tan.
Munas lại tiếp tục:
“Khi ta nhận được phước lành, ta đã từng rất hi vọng mình sẽ trở thành một ai đó vĩ đại. Ta muốn giúp đỡ mọi người, nhưng rồi ta nhận ra sự yếu đuối của bản thân, sức mạnh của ta quá yếu, yếu đến mức không thể chữa trị những v·ết t·hương, chỉ cầu mong nó lành lại từ từ.”
“Những người như ta bị phân đến những vùng sâu xa, trở thành người thường trực ở những ngôi làng, nhưng ở đây, sức mạnh ấy vẫn đáng quý và vĩ đại với những người thường khiến ta đôi lúc lại ảo tưởng về bản thân.”
Ông đột nhiên bật cười, như thể tự giễu chính mình:
“Nhưng rồi càng ngày, sự bất lực ấy lại càng quay trở lại, ta không cứu nổi những người thợ săn bị những con thú làm b·ị t·hương, không thể giúp đỡ túi hạt giống nảy mầm, không thể ban phước lành cho những đứa trẻ mới sinh.”
“Phước lành của ta cứ như một trò đùa của thần thánh, khiến ta đôi lúc cũng căm ghét họ.”
Ông im lặng một lúc.
Tiếng gió lùa qua những tán cây thưa. Mặt trời đã khuất, chỉ còn ráng đỏ rực nơi chân trời, như một vệt máu chưa được lau đi.
Rồi Munas cười khẽ, cười như một người vừa kể xong một câu chuyện mà chính mình cũng chẳng biết phải đánh giá thế nào.
“Nhưng ta vẫn còn ở đây.”
Giọng ông không cay độc. Cũng chẳng đầy niềm tin. Chỉ là… sự chân thật.
“Ta vẫn còn đôi tay này, có thể lau máu cho ai đó. Vẫn còn chân để đến cạnh người đang ngồi một mình. Vẫn còn một câu nói… dù chẳng biết có ích hay không.”
Ông quay sang Naz, không nghiêm trang, không dạy dỗ.
Chỉ như một người từng bước ra từ vũng lầy thất bại, vươn tay ra với kẻ đang lạc giữa tuyết.
“Có lẽ đó là lí do Sinh Mệnh ban phước cho ta, để những vệt máu có người lau đi, có người băng bó lại.”
Ông nở nụ cười:
“Ta đã thấy cậu vào đêm qua. Ta thực sự cảm ơn cậu, cậu đã cứu họ và cả ta.”
Naz không biết phải trả lời thế nào.
Cậu quay mặt đi, nhìn về phía cánh rừng đã bắt đầu phủ bóng tối.
Lần đầu tiên trong ngày hôm đó, cậu cảm thấy có điều gì đó đang chảy rất chậm trong lòng mình. Không hẳn là nước mắt. Cũng không phải là nhẹ nhõm.
Munas thấy sự bối rồi của cậu, ông hiền lành:
“Mỗi chúng ta đều có những lí do, sứ mệnh, quan trọng là cách chúng ta chọn, chọn sống, chọn làm, chọn đúng hoặc sai, tất cả chỉ có mình chúng ta có quyền phán xét.”
Ông mỉm cười, nhìn về phía mặt trời, nói với Naz:
“Cậu đã làm rất tốt, nhưng những điều này không phải thứ cậu nên gánh vác.”
Naz im lặng, những lời nói đó như thể xuyên qua cậu, xuyên qua những bóng tối của những lần c·hết đi và quay lại, chạm vào phần mềm mại và yếu đuối trong cậu.
Naz nắm chặt tay, cậu nói với Munas:
“Nhưng nếu không làm, cháu cảm thấy cháu không còn là con người nữa.”
Munas nhìn cậu, không hiểu ý nghĩa câu nói của cậu, nhưng ông vẫn trả lời:
“Là con người hay không, không quan trọng cậu làm như thế nào, mà là trong cậu có còn là con người hay không.”
“Chúng ta khác với động vật, chúng ta biết yêu, biết thương, biết đồng cảm, biết giúp đỡ, đôi lúc biết sai, biết đúng, động vật cũng có thể, nhưng cậu biết không, thứ chúng ta khác biệt là chúng ta nhận thức những điều đó như thế nào.”
Munas nhìn Naz, nói tiếp:
“Ta từng hỏi bản thân… khi cứu một người mà phải bỏ mặc ba người khác, ta sẽ chọn như thế nào? Cháu thấy thế nào?”
Naz nhìn người giáo sĩ, cậu ấp úng, không biết trả lời thế nào:
“…Cháu không biết. Nhưng nếu không cứu, thì tất cả đều c·hết.”
Munas gật đầu, nở nụ cười trên gương mặt đầy nếp nhăn:
“Phải. Nhưng nếu cháu quen với việc chọn ai sống, ai c·hết… cháu sẽ dần nghĩ rằng mình có quyền định đoạt.”
Naz lặng thinh, cậu không biết phải đáp như thế nào, nhưng cậu biết ông đang ám chỉ việc gì, cậu nghiến răng:
“Hắn sẽ g·iết họ. Cháu không có lựa chọn.”
Munas lắc đầu, ông lại nhìn đi:
“Cháu có. Lựa chọn của cháu ra tay, và giờ cháu phải sống với điều đó.”
Naz lắc đầu, phủ nhận:
“Nhưng nếu không ra tay, sẽ chẳng còn ai sống. Như vậy, cháu còn là người không?”
Munas gật đầu, ánh mắt xa xăm:
“Câu hỏi tốt. Cậu bé à, ở thế giới này… ai cũng nghĩ điều giữ ta là người là lòng trắc ẩn, là tình yêu. Nhưng đó không phải cốt lõi.”
Naz không hiểu, cậu đặt câu hỏi:
“Vậy là gì?”
Munas nhìn cậu:
“Là giới hạn.”
Naz bất ngờ, hỏi lại:
“…Giới hạn?”
Munas gật đầu:
“Khi cháu biết mình có thể g·iết, nhưng vẫn sợ… cháu vẫn là người. Khi cháu thấy mình có thể cứu, nhưng vẫn day dứt vì không cứu được tất cả, đó là dấu hiệu của người sống, chứ không phải máy móc hay thần linh.”
Naz cúi đầu, nhìn vào sâu thẳm trong mình, giọng cậu trở nên yếu ớt:
“Thứ làm cháu sợ... không phải g·iết người. Mà là việc cháu đang dần quen với nó. Cháu không cảm nhận được nỗi sợ như trước đây nữa.”
Munas nhìn cậu rất lâu. Rồi đáp:
“Vậy thì cháu cần biết… điều gì giữ cháu là người.”
Naz cúi đầu.
Không vì hối hận, không vì tạ lỗi, mà vì không biết phải để cảm xúc ở đâu nữa.
Gió mang theo mùi cỏ ẩm và tuyết mới. Trời sắp tối hẳn. Những tiếng người gọi nhau từ làng đã dần lùi xa, chỉ còn lại hai người, một cây khô, và chút ráng đỏ còn sót lại trên đồi.
Naz khẽ nói, giọng trầm tới mức chỉ vừa đủ nghe:
“Cháu không biết... liệu mình có còn giữ được điều đó không.”
Munas không trả lời ngay. Ông nhìn cậu như thể nhìn một cái cây chưa trổ lá, không thúc giục, không phán xét, chỉ là chờ đợi.
Một lúc lâu sau, ông mới đáp, nhẹ như cơn gió đêm đầu xuân:
“Nếu cháu còn băn khoăn về điều đó... thì có lẽ cháu vẫn còn giữ được.”
Naz không nói gì thêm.
Cậu ngồi cạnh Munas, cạnh thân cây già, cạnh ánh sáng cuối cùng vừa tắt.
Không ai nói gì nữa.
Nhưng lần đầu tiên, sự yên lặng không còn đáng sợ như trước.
Xa khỏi ngôi làng phủ tuyết, trong khu rừng sâu nơi ánh sáng mặt trời chỉ lọt xuống từng giọt lẻ tẻ giữa tán cây, vài kẻ sống sót từ băng c·ướp đang cắm đầu chạy trốn.
Họ đói, run cầm cập, áo choàng rách nát, một kẻ đi cà nhắc vì v·ết t·hương ở chân đã nhiễm trùng. Một tên khác vừa chạy vừa thở dốc, nhìn quanh với ánh mắt hoảng loạn như thể sợ cái bóng của chính mình.
“Hắn c·hết rồi… đại ca c·hết rồi…”
“Im đi! Cứ chạy! Phía trước có lối …”
Một kẻ chưa kịp dứt câu thì khựng lại. Gã đông cứng.
Cánh rừng im lặng như nghẹt thở.
Phía trước, giữa hai thân cây cổ thụ, hai người mặc áo choàng trắng viền lục đang đứng. Một người cao, mảnh khảnh như gậy trúc, tay cầm trượng. Người còn lại có gương mặt nữ tính, tóc buộc cao, ánh mắt như không thuộc về thế giới này.
Cả hai không nói gì.
Không cần nói gì.
Chỉ có biểu tượng cánh sen bạc sáng rực lên trong vòng thêu trước ngực.
Một t·ên c·ướp định lùi lại, nhưng chân đã cắm chặt xuống đất. Tên b·ị t·hương ngồi phệt xuống đất, miệng lắp bắp câu gì đó như “tha mạng… tha mạng…”
Người giáo sĩ tóc dài nhấc tay lên. Một luồng sáng xanh mờ thoát ra từ đầu trượng, nhẹ như khói, nhưng tất cả cây cối quanh đó lập tức rùng mình.
Một giọng nữ vang lên, nhẹ và trong như chảy qua đá:
“Bọn bay đã sống bằng cách nào... thì sẽ c·hết bằng cách đó.”
Gã cuối cùng kịp thốt lên.
“Không! Chúng tôi chỉ là…”
Âm thanh ngâm xướng tựa một bài hát xuất hiện, cùng ánh sáng xanh lục tràn ngập:
“Xin Sinh Mệnh, hãy trừng phạt những kẻ bất kính với những sinh mạng.”
Ánh mắt cô đanh lại, giọng nói như án tử giáng xuống:
“Cho kẻ sống bằng máu… c·hết trong máu.”
Hết chương 22
Trò chơi chưa kết thúc...
Naz vẫn đang mắc kẹt trong vòng lặp sinh tử, và mỗi lựa chọn đều có cái giá của nó. Liệu có lối thoát nào, hay cậu chỉ đang tiến gần hơn đến sự sụp đổ?
Đừng quên thêm truyện vào Bộ Sưu Tập để không bỏ lỡ những diễn biến tiếp theo. Bạn nghĩ gì về chương này? Hãy để lại bình luận để cùng thảo luận!
Tên Fanpage: Khi nào sông ngừng chảy? (/KhiDongSongNgungChay)